thiêu hủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiêu hủy+ verb
- to destroy, to burn down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiêu hủy"
- Những từ có chứa "thiêu hủy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pyre auto-da-fé broil incinerator boilling hot swale suttee sweal burn scorch more...
Lượt xem: 639